徐歩
じょほ「TỪ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ.

Bảng chia động từ của 徐歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徐歩する/じょほする |
Quá khứ (た) | 徐歩した |
Phủ định (未然) | 徐歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 徐歩します |
te (て) | 徐歩して |
Khả năng (可能) | 徐歩できる |
Thụ động (受身) | 徐歩される |
Sai khiến (使役) | 徐歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徐歩すられる |
Điều kiện (条件) | 徐歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徐歩しろ |
Ý chí (意向) | 徐歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徐歩するな |
徐歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徐歩
徐徐 そろそろ
dần dần.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
徐脈 じょみゃく
tình trạng nhịp mạch giảm (dưới 60 nhịp / phút)
徐行 じょこう
sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm.
徐々 じょじょ じょ々
dần dần; đều đều; yên lặng; chậm chạp; sớm
緩徐 かんじょ
sự yên tĩnh và dịu dàng; khoan thai
徐波 じょは
sóng chậm