Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徐徐 そろそろ
dần dần.
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú
欣求 ごんぐ
inquiring the Buddhway
欣悦 きんえつ
niềm vui; sự sung sướng