徐行する
じょこう「TỪ HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Diễn tiến chậm
列車
は
駅
に
近
くなって
徐行
した.
Xe lửa đang tiến gần vào nhà ga .

Bảng chia động từ của 徐行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徐行する/じょこうする |
Quá khứ (た) | 徐行した |
Phủ định (未然) | 徐行しない |
Lịch sự (丁寧) | 徐行します |
te (て) | 徐行して |
Khả năng (可能) | 徐行できる |
Thụ động (受身) | 徐行される |
Sai khiến (使役) | 徐行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徐行すられる |
Điều kiện (条件) | 徐行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徐行しろ |
Ý chí (意向) | 徐行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徐行するな |