徒名
あだな「ĐỒ DANH」
☆ Danh từ
Rumor of a romance (rumour)

徒名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒名
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech
徒罪 ずざい とざい
imprisonment (for one to three years)
徒渉 としょう
sự lội qua