Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徒士衆 かちしゅう
humble samurai who served as a body guard on foot
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
衆徒 しゅうと しゅと
nhiều thầy tu