徒弟
とてい「ĐỒ ĐỆ」
☆ Danh từ
Đồ đệ; người học nghề; người học việc.

Từ đồng nghĩa của 徒弟
noun
徒弟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒弟
徒弟制度 とていせいど
chế độ học nghề; chế độ học việc
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
王弟 おうてい
hoàng huynh