徒手体操
としゅたいそう「ĐỒ THỦ THỂ THAO」
☆ Danh từ
Môn thể dục tay không (không dùng dụng cụ)

Từ trái nghĩa của 徒手体操
徒手体操 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒手体操
徒手 としゅ
hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体操着 たいそうぎ
đồng phục thể thao, bộ đồ thể thao
新体操 しんたいそう
có nhịp điệu chưng diện thể dục
組体操 くみたいそう
xếp hình thể thao