Kết quả tra cứu 徒手
Các từ liên quan tới 徒手
徒手
としゅ
「ĐỒ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi
彼
は
徒手
で
東京
に
来
ました
Anh ta lên Tokyo này với hai bàn tay trắng .

Đăng nhập để xem giải thích