徒手
としゅ「ĐỒ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi
彼
は
徒手
で
東京
に
来
ました
Anh ta lên Tokyo này với hai bàn tay trắng .

徒手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒手
徒手体操 としゅたいそう
môn thể dục tay không (không dùng dụng cụ)
徒手空拳 としゅくうけん
sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời