徒歩
とほ「ĐỒ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đi bộ
弊社
はXX
駅
から
徒歩
でほんの4〜5
分
です。
Văn phòng của chúng tôi cách trạm XX chỉ 4~5 phút đi bộ
欠点
のない
ラバ
がお
望
みなら、
徒歩
で
行
ってもらうしかない。
Muốn mua một con la tốt thì phải tự đi mà mua lấy .

徒歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒歩
徒歩圏 とほけん
(nằm trong) khoảng cách đi bộ
徒歩競走 とほきょうそう
một footrace
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech