Kết quả tra cứu 徒歩
Các từ liên quan tới 徒歩
徒歩
とほ
「ĐỒ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự đi bộ
弊社
はXX
駅
から
徒歩
でほんの4〜5
分
です。
Văn phòng của chúng tôi cách trạm XX chỉ 4~5 phút đi bộ
欠点
のない
ラバ
がお
望
みなら、
徒歩
で
行
ってもらうしかない。
Muốn mua một con la tốt thì phải tự đi mà mua lấy .

Đăng nhập để xem giải thích