徒者
ただもの「ĐỒ GIẢ」
Người bình thường

Từ đồng nghĩa của 徒者
noun
徒者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒者
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
信徒伝動者 しんとでんどうしゃ
đặt người truyền giáo
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.