Các từ liên quan tới 徒花ネクロマンシー
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech
徒罪 ずざい とざい
imprisonment (for one to three years)
徒渉 としょう
sự lội qua
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích