Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
従属栄養過程
じゅうぞくえいようかてい
quá trình dị dưỡng
従属栄養 じゅうぞくえいよう
sinh vật dị dưỡng
光栄養過程 こうえいようかてい
quá trình dinh dưỡng ánh sáng
独立栄養過程 どくりつえいようかてい
quá trình tự dưỡng
過栄養 かえいよう
sự dinh dưỡng quá mức
栄養過多 えいようかた
thừa dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
従属 じゅうぞく
sự phụ thuộc; phụ thuộc.
Đăng nhập để xem giải thích