Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光栄養過程
こうえいようかてい
quá trình dinh dưỡng ánh sáng
独立栄養過程 どくりつえいようかてい
quá trình tự dưỡng
従属栄養過程 じゅうぞくえいようかてい
quá trình dị dưỡng
過栄養 かえいよう
sự dinh dưỡng quá mức
栄養過多 えいようかた
thừa dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
栄光 えいこう
thanh danh
光栄 こうえい
quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự
Đăng nhập để xem giải thích