得になる
とくになる「ĐẮC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành người tốt; có lợi nhuận, có lãi

Bảng chia động từ của 得になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 得になる/とくになるる |
Quá khứ (た) | 得になった |
Phủ định (未然) | 得にならない |
Lịch sự (丁寧) | 得になります |
te (て) | 得になって |
Khả năng (可能) | 得になれる |
Thụ động (受身) | 得になられる |
Sai khiến (使役) | 得にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 得になられる |
Điều kiện (条件) | 得になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 得になれ |
Ý chí (意向) | 得になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 得になるな |
得になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 得になる
なし得る なしうる なしえる
có thể làm gì
なり得る なりうる
Có thể xảy ra
得る える うる
có thể; có khả năng
ざる得ない ざるえない
đành phải
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
得する とくする
được
心得る こころえる
tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết