様になる
さまになる サマになる ようになる「DẠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, cụm từ
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)

Bảng chia động từ của 様になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 様になる/さまになるる |
Quá khứ (た) | 様になった |
Phủ định (未然) | 様にならない |
Lịch sự (丁寧) | 様になります |
te (て) | 様になって |
Khả năng (可能) | 様になれる |
Thụ động (受身) | 様になられる |
Sai khiến (使役) | 様にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 様になられる |
Điều kiện (条件) | 様になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 様になれ |
Ý chí (意向) | 様になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 様になるな |
様になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 様になる
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau
の様に のように
giống như là
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
泳げる様に為る およげるようになる
để học làm sao để bơi