侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
侠骨 きょうこつ
tinh thần hào hiệp
侠客 きょうかく きょうきゃく
hiệp khách; người hào hiệp
義侠 ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
遊侠 ゆうきょう
người hào hiệp; hiệp khách
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
侠気 きょうき おとこぎ
tinh thần hào hiệp