Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm