御兄ちゃん
ごにいちゃん
Mẫu (dạng) lanh lợi (của) anh(em) trai già(cũ) hơn

御兄ちゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御兄ちゃん
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
御兄さん ごにいさん
anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai
御兄弟 ごきょうだい
anh chị em ruột
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
áo gi lê của Nhật.