御免を蒙る
ごめんをこうむる
☆ Cụm từ
Xin phép rút lui; cáo lui
健康上
の
理由
により
御免
を
蒙
ることとなりました。
Tôi xin cáo lui vì lý do sức khỏe.
Từ chối; cáo từ
今回
は
御免
を
蒙
りたく
存
じます。
Lần này tôi xin phép được từ chối.
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nhận được sự cho phép
社長
から
御免
を
蒙
り、
退席
いたしました。
Tôi đã nhận được sự cho phép từ giám đốc và rời khỏi buổi họp.

Bảng chia động từ của 御免を蒙る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御免を蒙る/ごめんをこうむるる |
Quá khứ (た) | 御免を蒙った |
Phủ định (未然) | 御免を蒙らない |
Lịch sự (丁寧) | 御免を蒙ります |
te (て) | 御免を蒙って |
Khả năng (可能) | 御免を蒙れる |
Thụ động (受身) | 御免を蒙られる |
Sai khiến (使役) | 御免を蒙らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御免を蒙られる |
Điều kiện (条件) | 御免を蒙れば |
Mệnh lệnh (命令) | 御免を蒙れ |
Ý chí (意向) | 御免を蒙ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 御免を蒙るな |
御免を蒙る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御免を蒙る
御免 ごめん
xin lỗi.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
蒙る こうむる
để nhận; chống đỡ; để đau
損害を蒙る そんがいをこうむる
chịu tổn hại, chịu thiệt hại, chịu mất mát
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
お役御免 おやくごめん
sa thải, nghỉ hưu