Các từ liên quan tới 御堂 (東秩父村)
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
父御 ちちご ててご
thân phụ; cha (anh, chị)
御堂 みどう
chùa chiền; điện thờ Phật
伯父御 おじご
bác (cách gọi tỏ ý kính trọng anh trai của cha hoặc mẹ mình)
御父様 おもうさま
cha (cách nói tôn kính)
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi