Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御存知
ごぞんじ
biết
存知 ぞんち ぞんじ
kiến thức (của)
ご存知 ごぞんじ
sự quen biết; sự hiểu biết; biết
御存じ ごぞんじ
biết; hiểu biết
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
御知らせ ごしらせ
chú ý; thông báo
御存じの方 ごぞんじのかた ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
「NGỰ TỒN TRI」
Đăng nhập để xem giải thích