御客様
おきゃくさま「NGỰ KHÁCH DẠNG」
☆ Danh từ
Khách hàng; vị khách
あの
御客様
には15%
割引
しましょう
Hãy giảm giá 15% cho vị khách đó
もっとおきゃくさまと
連絡
を
取
るべきですよ
Phải liên lạc thường xuyên hơn với khách hàng của chúng ta đấy .

御客様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御客様
御御様 おごうさま
bà; phu nhân; quý cô; tiểu thư (chỉ những người phụ nữ hoặc vợ của người có địa vị cao hoặc con gái của nhà có địa vị cao)
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
御蔭様 おかげさま
sự giúp đỡ
御日様 ごひさま
mặt trời
御前様 ごぜんさま おまえさま
chàng (nàng)
御父様 おもうさま
cha (cách nói tôn kính)