Kết quả tra cứu 御客様
Các từ liên quan tới 御客様
御客様
おきゃくさま
「NGỰ KHÁCH DẠNG」
☆ Danh từ
◆ Khách hàng; vị khách
あの
御客様
には15%
割引
しましょう
Hãy giảm giá 15% cho vị khách đó
もっとおきゃくさまと
連絡
を
取
るべきですよ
Phải liên lạc thường xuyên hơn với khách hàng của chúng ta đấy .

Đăng nhập để xem giải thích