御母様
おたあさま おたたさま おかあさま「NGỰ MẪU DẠNG」
☆ Danh từ
Mẫu thân; người mẹ
ミッシェル
の
御母様
が
今朝亡
くなったよ
Mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay
御母様
にはぜひお
礼
を
伝
えていただかなくては
Cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông
最愛
の
御母様
Mẫu thân (người mẹ) đáng kính .

御母様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御母様
母様 かあさま
mẹ người khác
御御様 おごうさま
bà; phu nhân; quý cô; tiểu thư (chỉ những người phụ nữ hoặc vợ của người có địa vị cao hoặc con gái của nhà có địa vị cao)
母御 ははご
mẹ, thân mẫu (kính ngữ, dùng gọi mẹ người khác)
御母 おかあ おかん みおも
mother
お母様 おかあさま
mẹ
御客様 おきゃくさま
khách hàng; vị khách
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
御蔭様 おかげさま
sự giúp đỡ