Kết quả tra cứu 御母様
Các từ liên quan tới 御母様
御母様
おたあさま おたたさま おかあさま
「NGỰ MẪU DẠNG」
☆ Danh từ
◆ Mẫu thân; người mẹ
ミッシェル
の
御母様
が
今朝亡
くなったよ
Mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay
御母様
にはぜひお
礼
を
伝
えていただかなくては
Cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông
最愛
の
御母様
Mẫu thân (người mẹ) đáng kính .

Đăng nhập để xem giải thích