Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước
屈み込む かがみこむ
cúi người; gập người vào
御摘み ごつまみ
đồ nhắm
御休み ごやすみ
kỳ nghỉ; sự thiếu; nghỉ ngơi; đêm tốt
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈す くっす くす
phục tùng
怠屈
sự buồn tẻ; sự chán ngắt
座屈 ざくつ
cong vênh