Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御摘まみ ごつまみ
đồ nhắm
摘み つまみ
(file) handle
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ
摘み物 つまみもの
uống bữa ăn nhẹ
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông
鼻摘み はなつまみ
người quê mùa; buồn chán