Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御巫清直
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
野巫 やぶ
nữ pháp sư nông thôn
巫術 ふじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
巫者 ふしゃ みこしゃ
nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
巫俗 ふぞく
Shaman giáo Hàn Quốc
巫覡 ふげき
pháp sư