Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海水浴場 かいすいよくじょう
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
海水浴 かいすいよく
sự tắm biển
座浴 ざよく
sitz tắm
浴場 よくじょう
phòng tắm công cộng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
水浴 すいよく
tắm