Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御手洗冨士夫
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
御手洗い ごてあらい
nhà vệ sinh
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
御手手 おてて
tay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
手洗い洗剤 てあらいせんざい
dung dịch rửa tay