士大夫
したいふ「SĨ ĐẠI PHU」
☆ Danh từ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official

士大夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 士大夫
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.