Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御昼成る
御昼 ごひる
Giờ chính ngọ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
昼御飯 ひるごはん
bữa trưa
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
御成功 ごせいこう
thành công (của) bạn
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
御成道 おなりみち
road for persons of high rank
昼 ひる
ban trưa