Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御成門
おなりもん
gate for important persons, gate of honor
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
御成功 ごせいこう
thành công (của) bạn
御成道 おなりみち
road for persons of high rank
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ
「NGỰ THÀNH MÔN」
Đăng nhập để xem giải thích