Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御殿場高原時之栖
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
殿原 とのばら
tính cao thượng;(lịch sự cho) người đàn ông
高殿 たかどの
toà lâu đài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog