御田屋
おでんや「NGỰ ĐIỀN ỐC」
☆ Danh từ
Oden vendor

御田屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御田屋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御霊屋 おたまや みたまや
lăng, lăng tẩm
御用部屋 ごようべや
room in Edo castle where the shogun's council of elders attended to governmental affairs
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà