Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管絃楽 かんげんがく
âm nhạc hòa nhạc
御遊 ぎょゆう
nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.