Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船遊び
ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
「THUYỀN DU」
Đăng nhập để xem giải thích