Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
御花料 おはなりょう
condolence gift, gift brought to a (Christian) funeral, flower money
畑 はたけ はた
ruộng
花嫁御寮 はなよめごりょう
(thời hạn biết kính trọng cho một) cô dâu
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ