御花料
おはなりょう「NGỰ HOA LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền hoa; tiền chia buồn; tiền phúng viếng (Thiên chúa giáo)
彼
は
御花料
を
持
って
教会
の
葬儀
に
参列
した。
Anh ấy mang theo tiền phúng viếng đến dự lễ tang tại nhà thờ.

御花料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御花料
バラのはな バラの花
hoa hồng.
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
御花畑 おはなばたけ
cánh đồng hoa
御料地 ごりょうち
địa vị (tài sản) đế quốc
御帯料 おんおびりょう
betrothal money given from man to woman
御袴料 おんはかまりょう
lệ phí cúng dường trong đám cưới Shinto
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn