御菜
ごさい「NGỰ THÁI」
Đứng bên món ăn; sự đệm cho những món ăn gạo

御菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
菜々 なな
Tên người
お菜 おかず
món ăn thêm; thức ăn kèm; món nhắm; đồ nhắm; nhắm; món nhậu; đồ nhậu