御袴料
おんはかまりょう「NGỰ KHỐ LIÊU」
☆ Danh từ
Lệ phí cúng dường trong đám cưới Shinto
御袴料
の
相場
は
神社
によって
異
なる。
Mức lệ phí cúng dường trong đám cưới Shinto khác nhau tùy vào từng đền thờ.

御袴料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御袴料
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
御料地 ごりょうち
địa vị (tài sản) đế quốc
御帯料 おんおびりょう
betrothal money given from man to woman
御花料 おはなりょう
Tiền hoa; tiền chia buồn; tiền phúng viếng (Thiên chúa giáo)
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch