御見舞い
おみまい「NGỰ KIẾN VŨ」
☆ Danh từ
Việc đến thăm người ốm

御見舞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御見舞い
御見舞 おみまい
Việc đi thăm người ốm
見舞い みまい
sự đi thăm người ốm.
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
御仕舞い おしまい
sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân
見舞い品 みまいひん
quà tặng khi đi thăm người ốm
見舞い状 みまいじょう
có - tốt là thẻ; bức thư đồng cảm