Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御見舞 おみまい
Việc đi thăm người ốm
お見舞 おみまい
thăm người ốm
見舞い みまい
sự đi thăm người ốm.
見舞う みまう
đi thăm người ốm.
病気見舞 びょうきみまい
việc đi thăm ốm
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
御見舞い おみまい
việc đến thăm người ốm
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi