御覧下さい
ごらんください
Xin xem nó

御覧下さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御覧下さい
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
御覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử
ご覧下さい ごらんください
xin hãy xem.
御覧なさる ごらんなさる
xem, nhìn
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
ズボンした ズボン下
quần đùi
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)