Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑煮 ぞうに
món ăn năm mới; những bánh ngọt gạo nấu w. những rau
お雑煮 おぞうに
món súp nhật bản có chứa bánh gạo mochi
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
煮御水 におもい
nước đun sôi
煮 に
luộc, hầm
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
煮合 にあい
ninh nhừ
煮麺 にゅうめん
mì luộc