Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮
に
luộc, hầm
煮る
にる
nấu
煮やす にやす
煮え繰り返る にえくりかえる
Sôi sùng sục, sôi ùng ục (từ nhấn mạnh của 煮え返る)
煮切る にきる
đun sôi
煮ざる にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)
煮える にえる
chín; nhừ
煮汁 にじる
Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn).
丸煮 まるに
boiling something whole (e.g. vegetable, fish), cooking something whole
煮合 にあい
ninh nhừ
「CHỬ」
Đăng nhập để xem giải thích