鞭撻 べんたつ
sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục
ご鞭撻 ごべんたつ
sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
鞭毛 べんもう べん もう
(sinh vật học) roi
教鞭 きょうべん
cây roi của giáo viên
先鞭 せんべん
sáng kiến; đi tiên phong
鞭虫症 べんちゅうしょう
bệnh giun tóc (trichuriasis)