教鞭
きょうべん「GIÁO TIÊN」
☆ Danh từ
Cây roi của giáo viên

教鞭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教鞭
教鞭をとる きょうべんをとる
trở thành giáo viên
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo