Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
復航 ふっこう
chuyến về.
航空貨物証券 こうくうかもつしょうけん
vận đơn hàng không.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
航空貨物引換証 こうくうかもつひきかえしょう