復讐
ふくしゅう「PHỤC THÙ」
Báo oán
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả thù; hành động báo thù

Từ đồng nghĩa của 復讐
noun
Bảng chia động từ của 復讐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復讐する/ふくしゅうする |
Quá khứ (た) | 復讐した |
Phủ định (未然) | 復讐しない |
Lịch sự (丁寧) | 復讐します |
te (て) | 復讐して |
Khả năng (可能) | 復讐できる |
Thụ động (受身) | 復讐される |
Sai khiến (使役) | 復讐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復讐すられる |
Điều kiện (条件) | 復讐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復讐しろ |
Ý chí (意向) | 復讐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復讐するな |