復部
ふくぶ「PHỤC BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quay trở lại câu lạc bộ

Bảng chia động từ của 復部
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復部する/ふくぶする |
Quá khứ (た) | 復部した |
Phủ định (未然) | 復部しない |
Lịch sự (丁寧) | 復部します |
te (て) | 復部して |
Khả năng (可能) | 復部できる |
Thụ động (受身) | 復部される |
Sai khiến (使役) | 復部させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復部すられる |
Điều kiện (条件) | 復部すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復部しろ |
Ý chí (意向) | 復部しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復部するな |
復部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
部分回復 ぶぶんかいふく
khôi phục từng phần
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.