循環器看護
じゅんかんきかんご
Chăm sóc tim mạch
Điều dưỡng tim mạch
循環器看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 循環器看護
循環器 じゅんかんき
hệ thống tuần hoàn máu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
循環器病 じゅんかんきびょう
bệnh về cơ quan tuần hoàn
循環器科 じゅんかんきか
Khoa tim mạch, tim mạch
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
腎循環 じんじゅんかん
tuần hoàn thận